Từ đồng nghĩa với "lành mạnh"

khỏe mạnh khỏe kiện khang khỏe khoắn
mạnh mẽ năng động sức khoẻ tốt có lợi cho sức khoẻ
trong lành bình thường tích cực vui vẻ
hạnh phúc ổn định thịnh vượng phát triển
an toàn đầy sức sống khỏe mạnh về tinh thần lành