Từ đồng nghĩa với "lành tranh"

đấu tranh chiến đấu tốt trận chiến kháng chiến
chiến tranh đối kháng xung đột cạnh tranh
tranh đấu bảo vệ phòng thủ đối đầu
chống lại kháng cự giải phóng tự vệ
bất khuất cố gắng nỗ lực dũng cảm