Từ đồng nghĩa với "lá"

lá cây tờ tấm đôi ra lá
trổ lá cánh mảnh tấm
phiến bản mảnh ghép tờ giấy
lá bùa lá thư lá cờ lá chắn
lá số lá vàng lá xanh lá đỏ