Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lá"
lá cây
tờ
tấm đôi
ra lá
trổ lá
cánh
mảnh
tấm
phiến
bản
mảnh ghép
tờ giấy
lá bùa
lá thư
lá cờ
lá chắn
lá số
lá vàng
lá xanh
lá đỏ