Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lác đác"
rải rác
lẻ tẻ
thỉnh thoảng
không thường xuyên
không liên tục
rời rạc
hiếm gặp
hiếm
lác đác
rỉ rả
thưa thớt
tản mát
mỏng manh
không đồng đều
điểm xuyết
lác đác
chấm phá
lác đác
điểm rời
không ổn định