Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"láng"
mượt mà
mịn màng
nhẵn bóng
bóng loáng
sáng bóng
bóng bẩy
hào nhoáng
lấp lánh
sáng sủa
óong
láng mịn
trơn tru
mượt
bóng
láng mượt
láng bóng
láng lánh
láng mịn màng
láng nhẵn
láng sáng
láng óng