Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"láo nháo"
lộn xộn
sự bừa bãi
hỗn loạn
mất trật tự
sự xáo trộn
rối loạn
vô tổ chức
bất hòa
vô kỷ luật
làm lộn xộn
tình trạng hỗn loạn
làm xáo trộn
mất điều hòa
gầm gừ
láo quáo
làm láo
làm lung tung
không trật tự
sự hỗn độn
sự lộn xộn