Từ đồng nghĩa với "láu tôm láu cá"

láu cá láu bạu láu lỉnh láu lỉnh lơ
láu lỉnh lẻo láu lỉnh lẻo lạu láu lỉnh lẻo chửi láu lỉnh lẻo bực bội
láu lỉnh lẻo nhỏ láu lỉnh lẻo không rõ láu lỉnh lẻo điều gì láu lỉnh lẻo chửi khẽ
láu lỉnh lẻo nói nhỏ láu lỉnh lẻo vẻ bực bội láu lỉnh lẻo lạu bạu láu lỉnh lẻo châm chọc
láu lỉnh lẻo mỉa mai láu lỉnh lẻo giễu cợt láu lỉnh lẻo châm biếm láu lỉnh lẻo nhạo báng
láu lỉnh lẻo xỏ xiên