Từ đồng nghĩa với "lâm bệnh"

lâm bệnh ốm bị bệnh đau
đau ốm bệnh bệnh hoạn ốm yếu
không khỏe nhập viện suy nhược suy sụp
yếu đuối rối loạn mắc bệnh bệnh tật
khó chịu mệt mỏi bệnh nặng bệnh nhẹ
cảm cúm