Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lân la"
lân la
thăm dò
giao tiếp
trò chuyện
kết nối
làm quen
tiếp xúc
tìm hiểu
khảo sát
trao đổi
gần gũi
tìm cách
xâm nhập
đi vào
chạm vào
đến gần
khám phá
mở rộng
tương tác
gặp gỡ