Từ đồng nghĩa với "lâu năm"

cây lâu năm cây lưu niên nhiều năm lưu niên
dai dẳng mãn tính sống lâu năm kéo dài
kéo dài quanh năm theo mùa tồn tại mãi mãi vĩnh cửu
vĩnh viễn không bao giờ kết thúc tiếp tục đang tiếp diễn
liên tục tái diễn hàng năm từ trước đến nay