Từ đồng nghĩa với "lãi nhải"

lải nhải nói đi nói lại nói lảm nhảm nói nhảm
nói dông dài nói vòng vo nói luyên thuyên nói lải
nói lải nhải nói lặp đi lặp lại nói tào lao nói huyên thuyên
nói lan man nói chán ngắt nói rề rà nói dài dòng
nói nhạt nói không dứt nói lặp lại nói tẻ nhạt