Từ đồng nghĩa với "lãng đãng đự hoặc"

mờ ảo lờ mờ mơ màng huyền ảo
mông lung lãng đãng nhè nhẹ thong thả
chậm chạp từ từ lững thững trôi nổi
lơ lửng vẩn vơ lãng đãng bay nhẹ nhàng
mềm mại bồng bềnh lả lướt đi lang thang