Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lãng đãng đự hoặc"
mờ ảo
lờ mờ
mơ màng
huyền ảo
mông lung
lãng đãng
nhè nhẹ
thong thả
chậm chạp
từ từ
lững thững
trôi nổi
lơ lửng
vẩn vơ
lãng đãng bay
nhẹ nhàng
mềm mại
bồng bềnh
lả lướt
đi lang thang