Từ đồng nghĩa với "lãnh đạm"

thờ ơ hờ hững lạnh lùng không quan tâm
thụ động không có tinh thần thản nhiên thoải mái
tự mãn không tình cảm vô cảm bàng quan
dửng dưng không để ý không chú ý lơ là
mặc kệ không hứng thú vô tâm nhạt nhẽo