Từ đồng nghĩa với "lè"

lè lưỡi lè ra nhè liếm
nuốt lắc đầu thè lưỡi đưa lưỡi
lè lưỡi ra lè lưỡi liếm lè ra ngoài lè lưỡi nhè
lè lưỡi nuốt lè lưỡi phun lè lưỡi chê lè lưỡi cười
lè lưỡi mỉa mai lè lưỡi châm biếm lè lưỡi trêu lè lưỡi đùa