Từ đồng nghĩa với "lèo khèo"

lèo khèo lén lút lén lén lén
khéo léo khéo tay khéo mánh khóe
mánh mưu mẹo mưu thủ đoạn
thủ thuật tinh ranh tinh quái quái
xảo quyệt xảo lừa lừa đảo