Từ đồng nghĩa với "lén lút"

lén lút lén giấu giếm vụng trộm
kín đáo bí mật xảo quyệt lén lút
trốn tránh lén lén khéo léo tinh vi
không công khai ẩn danh mờ ám lén lút
không rõ ràng lén lút lén lút lén lút