Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lét đét"
chọc lét
thọc léc
cù
nhột
mơn trớn
kích thích
co giật
sự cù
đùa giỡn
trêu chọc
đụng chạm
vỗ về
xoa nắn
chạm nhẹ
gãi
đánh nhẹ
làm nhột
đùa nghịch
vui đùa
chọc ghẹo