Từ đồng nghĩa với "lét đét"

chọc lét thọc léc nhột
mơn trớn kích thích co giật sự cù
đùa giỡn trêu chọc đụng chạm vỗ về
xoa nắn chạm nhẹ gãi đánh nhẹ
làm nhột đùa nghịch vui đùa chọc ghẹo