Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lên mâm"
trên cùng
đế
trên đĩa
mâm
bát
đĩa
khay
tô
bàn
kệ
sàn
bề mặt
nền
tầng
cạnh
góc
vùng
khoang
khoang trống
vị trí
khung