Từ đồng nghĩa với "lêu đêu"

cao thẳng vươn chót vót
cao vút cao ngất cao ráo cao lêu
lêu mảnh khảnh gầy guộc mảnh mai
như hạc như cây dài tầm vóc
vươn cao đứng thẳng không cân đối khô khan