Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lêu đêu"
cao
thẳng
vươn
chót vót
cao vút
cao ngất
cao ráo
cao lêu
lêu
mảnh khảnh
gầy guộc
mảnh mai
như hạc
như cây
dài
tầm vóc
vươn cao
đứng thẳng
không cân đối
khô khan