Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lêu đều"
cao
cao vút
cao ngất
cao chót vót
cao lêu đêu
cao ráo
cao lớn
thẳng đứng
vươn cao
vươn lên
dài
mảnh mai
gầy guộc
mảnh khảnh
tí hon
khổng lồ
đồ sộ
vĩ đại
khổng lồ
khổng lồ