Từ đồng nghĩa với "lìm dim"

nhắm mắt khép mắt mở hé mở nửa
nhắm hờ nhắm kín nhắm chặt mắt lim dim
mắt nhắm mắt khép mắt mở hé mắt mở nửa
mắt không mở mắt không khép mắt không nhắm mắt lờ đờ
mắt mơ màng mắt uể oải mắt lờ đờ mắt mệt mỏi