Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lí do"
nguyên nhân
căn cứ
mục đích
lý do
chứng lý
cơ sở
động lực
tình huống
thông điệp
giải thích
điều kiện
căn nguyên
lý do chính
lý do phụ
căn cứ pháp lý
lý do hợp lý
lý do cá nhân
lý do xã hội
lý do tâm lý
lý do kinh tế