Từ đồng nghĩa với "lí tí"

lý lẽ lý luận cãi lẽ
cãi lý biện thuyết biện luận lập luận
suy luận suy lý biện giải trình bày mạch lạc
suy ra lý tính lẽ phải lý trí
viện cớ căn cớ duyên cớ lý do
nguyên nhân kết luận trí não trí tuệ
căn cứ nguyên do tranh luận đấu lý
luận ra nghĩ ra hợp lý biện bác
sự vừa phải phép biện chứng giác quan sự phân biệt
cớ cơ sở nhân bộ não
nhạy bén lẽ do e ngại
giới hạn