Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lí tường hoá"
hoàn hảo
tuyệt đối
lý tưởng
hoàn mỹ
mơ mộng
lý tưởng hóa
tưởng tượng
khát vọng
mộng mơ
huyền ảo
tốt đẹp
đẹp đẽ
vô thực
ảo tưởng
mơ ước
tưởng tượng hóa
hình dung
trong sáng
tích cực
lạc quan