Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"líulô"
ríu rít
líu la
lảnh lót
hót líu lo
rì rào
xôn xao
lèo nhèo
lải nhải
lập cập
lập lòe
lấp lánh
lì lợm
lì lợm
lìu tìu
lìu lo
lìu lô
lìu lô
lìu lô
lìu lô
lìu lô