Từ đồng nghĩa với "lòn"

lòn luồn vào ra
khe gió khe cửa lòng
tâm tâm hồn tình cảm tình yêu
tình yêu thương tâm can cõi lòng lòng nhân từ
lòng trắc ẩn ruột bụng dạ nỗi lòng
dạ