Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lòn"
lòn
luồn
vào
ra
khe
gió
khe cửa
lòng
tâm
tâm hồn
tình cảm
tình yêu
tình yêu thương
tâm can
cõi lòng
lòng nhân từ
lòng trắc ẩn
ruột
bụng dạ
nỗi lòng
dạ