Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lô nhô"
lô
lô nhô
đống
hàng đống
khối lượng
mớ
chùm
nhiều
vô số
rất nhiều
đám
tập hợp
bầy
nhóm
đoàn
túm
đoàn tụ
kho
tích trữ
số lượng lớn