Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lôi bè kéo cánh"
kéo bè
kéo cánh
lôi kéo
dẫn dắt
hỗ trợ
giúp đỡ
đưa ra
khuyến khích
thúc đẩy
kích thích
tạo điều kiện
đồng hành
hợp tác
liên kết
gắn bó
kết nối
tham gia
cùng nhau
đoàn kết
hợp sức