Từ đồng nghĩa với "lôi bè kéo cánh"

kéo bè kéo cánh lôi kéo dẫn dắt
hỗ trợ giúp đỡ đưa ra khuyến khích
thúc đẩy kích thích tạo điều kiện đồng hành
hợp tác liên kết gắn bó kết nối
tham gia cùng nhau đoàn kết hợp sức