Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lõi đời"
cốt lõi của sự sống
hạt nhân
trái tim
cơ bản
trung tâm
cơ sở
nòng cốt
tâm điểm
chân lý
bản chất
tinh túy
cốt yếu
nguyên lý
căn bản
tinh hoa
cốt lõi
sự sống
nền tảng
điểm mấu chốt
tâm hồn