Từ đồng nghĩa với "lúng liếng"

lắc lư chao đảo nghiêng ngả lung lay
rung rinh lắc dao động chao
lúng túng mắt lúng liếng lấp lánh nhấp nhô
lấp lửng lướt quay cuồng vẫy
đung đưa lắc lư qua lại nhấp nhô qua lại mắt đưa đẩy