Từ đồng nghĩa với "lúp xúp"

lúp xúp chen chúc dày đặc sát nhau
sà sà sát sạt kề nhau gần gũi
đông đúc tập trung xum xuê rậm rạp
xum xê thấp thoáng đan xen lộn xộn
bù xù lộn xộn nhỏ nhắn xếp chồng