Từ đồng nghĩa với "lý lịch"

lịch sử lai lịch xuất thân trình độ
kinh nghiệm thông tin cá nhân tiểu sử hồ sơ
dữ liệu cá nhân thành tích quá trình cá nhân
thông tin hồ sơ cá nhân tiểu sử cá nhân lý lịch cá nhân
căn cước danh tính hồ sơ lý lịch lý lịch nghề nghiệp
lý lịch học tập