Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăm le"
rình rập
chờ đợi
săn đón
theo dõi
lén lút
trộm cắp
đánh cắp
lén
mưu mô
thao túng
âm thầm
lén lút
dòm ngó
nhòm ngó
tìm cơ hội
sẵn sàng
khảo sát
để ý
hành động
thực hiện