Từ đồng nghĩa với "lăm le"

rình rập chờ đợi săn đón theo dõi
lén lút trộm cắp đánh cắp lén
mưu mô thao túng âm thầm lén lút
dòm ngó nhòm ngó tìm cơ hội sẵn sàng
khảo sát để ý hành động thực hiện