Từ đồng nghĩa với "lăn lóc"

lăn lăn lóc cuộn nhào lộn
di chuyển chuyển động lăn xoay tròn nhấp nhô
lăn đi lăn lung tung lăn lóc ở xó nhà đồ dùng lăn lóc
ngủ lăn lăn lóc trên sàn lăn lóc không được quan tâm lăn lóc mỗi thứ một nơi
lăn lóc không đúng chỗ lăn lóc bừa bãi lăn lóc vô tổ chức lăn lóc tứ tung
lăn lóc không có chỗ