Từ đồng nghĩa với "lăn long lóc"

lăn lộn nhào lộn lật người nhào lộn tới
lăn lóc lăn qua lăn lại lăn tròn lăn lăn
lăn lóc lóc lăn lộn tới lăn lộn qua lại lăn lộn không ngừng
lăn lộn trên mặt đất lăn lộn trong bùn lăn lộn vui vẻ lăn lộn như trẻ con
lăn lộn khắp nơi lăn lộn không mệt lăn lộn trong không khí lăn lộn giữa đám đông