Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăn tắn"
gợn
rối
lăn
tăn
nhỏ
đều
chen
sát
mịn
mỏng
li ti
nhấp nhô
lấp lánh
xao động
gợn sóng
lăn lóc
lăn lóc
lăn tăn
gợn gợn
lăn tăn
lăn tăn