Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăn xả"
xông pha
lao vào
xả thân
dấn thân
mạo hiểm
đối mặt
chấp nhận
xông xáo
đi tới
tiến lên
đi vào
nhảy vào
tham gia
đi sâu
đi vào cuộc
đi tới cùng
không ngại
không sợ
đi tìm
theo đuổi