Từ đồng nghĩa với "lăng xê"

quảng bá tiếp thị quảng cáo giới thiệu
trình diễn tung ra phô bày khoe khoang
nâng cao đưa ra phát động đẩy mạnh
kích thích tạo dựng tôn vinh nổi bật
đặc sắc hào nhoáng lôi cuốn hấp dẫn