Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăng xê"
quảng bá
tiếp thị
quảng cáo
giới thiệu
trình diễn
tung ra
phô bày
khoe khoang
nâng cao
đưa ra
phát động
đẩy mạnh
kích thích
tạo dựng
tôn vinh
nổi bật
đặc sắc
hào nhoáng
lôi cuốn
hấp dẫn