Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lĩnh đình"
hoành tráng
lộng lẫy
tráng lệ
rực rỡ
sang trọng
đông đúc
hào nhoáng
phô trương
tưng bừng
nhộn nhịp
cổ điển
thịnh soạn
đầy đủ
đặc sắc
mãn nhãn
hội hè
cỗ bàn
tiệc tùng
xôm tụ
vui vẻ