Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lơ lửng"
treo lơ lửng
lủng lẳng
treo
ngừng lại
tạm ngưng
bị trì hoãn
không hoạt động
lắc lư
đang dừng lại
rủ xuống
lơ mơ
lơ lửng
nửa tỉnh nửa mê
nửa thức nửa ngủ
chưa nắm được
không rõ ràng
mơ hồ
mập mờ
lơ tơ mơ
không chắc chắn
trì trệ