Từ đồng nghĩa với "lơ lửng"

treo lơ lửng lủng lẳng treo ngừng lại
tạm ngưng bị trì hoãn không hoạt động lắc lư
đang dừng lại rủ xuống lơ mơ lơ lửng
nửa tỉnh nửa mê nửa thức nửa ngủ chưa nắm được không rõ ràng
mơ hồ mập mờ lơ tơ mơ không chắc chắn
trì trệ