Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lương trí"
lương tâm
trí tuệ
nhận thức
ý thức
tâm trí
suy nghĩ
khả năng phán đoán
tinh thần
lý trí
đạo đức
cảm nhận
tư duy
trách nhiệm
cảm xúc
nhân cách
tính cách
lương thiện
chân lý
công bằng
thấu hiểu