Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lương tri"
lương tâm
ý thức đúng và sai
đạo đức
nguyên tắc
tiếng nói bên trong
niềm tin
ý thức đạo đức
nhận thức
suy nghĩ
người kiểm duyệt
nghĩa vụ
sự nghiêm khắc
sự phản đối
trách nhiệm
lương y
tự trọng
tự giác
cảm nhận
tình cảm
lương tri