Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lướt"
yếu
mỏng manh
không chắc
dễ ngã
héo
tàn tạ
gầy yếu
mong manh
bấp bênh
không khỏe
lả
hư hỏng
suy nhược
yếu đuối
lướt ván
lướt sóng
chèo thuyền
lên tàu
ván lướt sóng
lướt nhẹ