Từ đồng nghĩa với "lướt"

yếu mỏng manh không chắc dễ ngã
héo tàn tạ gầy yếu mong manh
bấp bênh không khỏe lả hư hỏng
suy nhược yếu đuối lướt ván lướt sóng
chèo thuyền lên tàu ván lướt sóng lướt nhẹ