Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lướt thướt"
lướt tha
dài
rườm rà
lùng bùng
lùng nhùng
quét đất
dềnh dàng
xềnh xệch
lỏng lẻo
vướng víu
ướt át
ướt sũng
ướt đẫm
ướt nhẹp
ướt mèm
nặng nề
cồng kềnh
không gọn gàng
không gọn đẹp
lôi thôi