Từ đồng nghĩa với "lướt thướt"

lướt tha dài rườm rà lùng bùng
lùng nhùng quét đất dềnh dàng xềnh xệch
lỏng lẻo vướng víu ướt át ướt sũng
ướt đẫm ướt nhẹp ướt mèm nặng nề
cồng kềnh không gọn gàng không gọn đẹp lôi thôi