Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưởi nhắc"
lười biếng
lười nhác
lười nhút
lười nhắm
lười nhắm mắt
lười nhảy
lười làm
lười lao động
lười hoạt động
lười vận động
lười suy nghĩ
lười học
lười đọc
lười viết
lười giao tiếp
lười tham gia
lười cử động
lười chạy
lười đi
lười đứng