Từ đồng nghĩa với "lưởi nhắc"

lười biếng lười nhác lười nhút lười nhắm
lười nhắm mắt lười nhảy lười làm lười lao động
lười hoạt động lười vận động lười suy nghĩ lười học
lười đọc lười viết lười giao tiếp lười tham gia
lười cử động lười chạy lười đi lười đứng