Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lượm lặt"
thu thập
tích lũy
gặt hái
thu hoạch
tổng hợp
biên soạn
kết hợp
có được
đạt được
tập hợp
lượm lặt
thu thập được
tích lũy được
sưu tầm
nhặt nhạnh
gom góp
tích trữ
lưu giữ
kiếm được
tìm kiếm
khai thác