Từ đồng nghĩa với "lưa thưa"

thưa thưa thớt lưa thưa mỏng
mỏng manh mảnh mảnh khảnh mảnh dẻ
mảnh mai ít ỏi lơ thơ thưa bớt đi
mỏng ra loãng ra làm mỏng làm cho mảnh
làm thưa pha loãng thưa thớt thưa thớt
thưa thớt