Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưa thưa"
thưa
thưa thớt
lưa thưa
mỏng
mỏng manh
mảnh
mảnh khảnh
mảnh dẻ
mảnh mai
ít ỏi
lơ thơ
thưa bớt đi
mỏng ra
loãng ra
làm mỏng
làm cho mảnh
làm thưa
pha loãng
thưa thớt
thưa thớt
thưa thớt