Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu ban"
lưu ban
học lại
thi lại
đúp
học lại lớp
học lại năm
sự lặp lại
sự tái diễn
sự nhắc lại
điều nhắc lại
điều lặp lại
sự bắt chước
sự tập duyệt
nhịp điệu
không đạt
không đủ điểm
không qua
không đủ điều kiện
học sinh yếu
học sinh kém