Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu hành"
lưu thông
phân phối
lan truyền
phổ biến
truyền bá
tuần hoàn
khuếch tán
truyền
tuyên truyền
phát sóng
xuất bản
trao đổi
ban hành
huy động
phân tán
lưu hành nội bộ
phát hành
cung cấp
phát triển
phát tán
chuyển giao