Từ đồng nghĩa với "lưu truyền"

truyền truyền đạt giao lại chuyển giao
trao đổi luân chuyển truyền bá truyền thông
truyền tải lưu giữ lưu trữ di truyền
truyền thụ truyền dạy truyền ngôi truyền khẩu
truyền thống truyền cảm truyền tải truyền đi