Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưu truyền"
truyền
truyền đạt
giao lại
chuyển giao
trao đổi
luân chuyển
truyền bá
truyền thông
truyền tải
lưu giữ
lưu trữ
di truyền
truyền thụ
truyền dạy
truyền ngôi
truyền khẩu
truyền thống
truyền cảm
truyền tải
truyền đi